Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 319tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03953
  • Chỉ số phân loại DDC: 327
  • 2 Biển Đông: quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 265tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03954
  • Chỉ số phân loại DDC: 327
  • 3 Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng tại Công ty CP Dịch vụ giao nhận hàng hóa TNT / Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19003
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 4 Evaluating the procedure for delivering and receiving containers at Nam Hai Dinh Vu joint stock company / Doan Phu Minh, Mai Thu Giang, Nguyen Minh Ngoc, Nguyen Thanh Trung; Nghd.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19941
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Factors affecting jobs satisfaction among employees in Viet Shiping investment company limited / Nguyen Minh Ngoc, Nguyen Thi Thanh Hang, Le Thi Thanh Tam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20586
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 6 Hướng dẫn giải bài tập thủy lực / Nguyễn Minh Ngọc, Hoàng Mạnh Hà . - H. : Xây dựng, 2018 . - 276tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05856, PD/VT 05857, PM/VT 08213, PM/VT 08214
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 7 Nâng cao giá trị thương hiệu cà phê Việt Nam / Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Minh Ngọc, Đặng Thị Ngọc Hiền; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18429
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 8 Thiết kế tàu chở dầu thô trọng tải 6.500 T, tốc độ 14 hl/h chạy tuyến biển không hạn chế với sự trợ giúp của phần mềm Autoship / Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 150 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07580, PD/TK 07580
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế tàu chở than trọng tải 20500 tấn, tốc độ 14,5 knot, chạy tuyến Quảng Ninh-Nhật Bản / Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 220tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14272, PD/TK 14272
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :